Có 2 kết quả:
流动 liú dòng ㄌㄧㄡˊ ㄉㄨㄥˋ • 流動 liú dòng ㄌㄧㄡˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow
(2) to circulate
(3) to go from place to place
(4) to be mobile
(5) (of assets) liquid
(2) to circulate
(3) to go from place to place
(4) to be mobile
(5) (of assets) liquid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flow
(2) to circulate
(3) to go from place to place
(4) to be mobile
(5) (of assets) liquid
(2) to circulate
(3) to go from place to place
(4) to be mobile
(5) (of assets) liquid
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0